vietlongbaby68
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
1 / 1
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(772pp)
AC
40 / 40
PY3
81%
(733pp)
TLE
9 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
80 / 80
PY3
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
THT (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Training (3016.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / |
Phép tính #1 | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
DHBB (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
CSES (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |