vietnam_11279

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(378pp)
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 02: Thi online | 600.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |