voductri
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(950pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
THT Bảng A (7301.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |