voductri
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
THT Bảng A (34300.0 điểm)
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |