vokiet2812
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1059pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1006pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(693pp)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
contest (6200.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (12700.0 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
HSG THCS (566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 566.667 / 1700.0 |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / 900.0 |
Hình bình hành dấu sao | 40.0 / 800.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |