vtnhan
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(2000pp)
AC
13 / 13
C++11
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++11
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++11
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(1323pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(1187pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(1128pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(1071pp)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 300.0 / 1000.0 |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (54991.6 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (4889.9 điểm)
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (4250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi khối hộp | 550.0 / 2200.0 |
Grab Your Seat! | 400.0 / 400.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 85.0 / 1700.0 |
Training (2990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngoặc | 300.0 / 300.0 |
Space Jump | 100.0 / 100.0 |
minict12 | 90.0 / 300.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Salary Queries | 300.0 / 300.0 |
Tổng bình phương trên cây | 600.0 / 600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |