vuminhlqd20222023
Phân tích điểm
TLE
32 / 40
PAS
100%
(1360pp)
TLE
7 / 10
PAS
95%
(998pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
AC
9 / 9
PAS
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(310pp)
RTE
3 / 7
PAS
70%
(269pp)
AC
13 / 13
PAS
66%
(199pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(189pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (385.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 385.714 / 900.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2081.8 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Practice VOI (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1360.0 / 1700.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
THT (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 85.0 / 1700.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 200.0 / 300.0 |