vuminhlqd20222023
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PAS
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1286pp)
TLE
8 / 10
PAS
81%
(1173pp)
AC
50 / 50
PAS
77%
(1083pp)
TLE
32 / 40
PAS
66%
(902pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(819pp)
HSG THCS (10970.6 điểm)
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
THT (1590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Training (6430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Thần bài người Italy | 1300.0 / |
Số may mắn | 1300.0 / |
lostfunction | 900.0 / |
Bội chung 3 số | 1700.0 / |
Làm Nóng | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Practice VOI (2760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CSES (342.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |