vutienanh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1600pp)
AC
26 / 26
C++17
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1264pp)
TLE
10 / 16
C++17
86%
(804pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(588pp)
TLE
5 / 10
C++17
70%
(419pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(265pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(189pp)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
CSES (6137.5 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (1040.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hàm phi Euler | 300.0 / 300.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |