n2anndk
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
4:36 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
9 / 9
C++20
8:56 a.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
8:55 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
6:44 p.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
11 / 11
C++20
4:12 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
2 / 2
C++20
3:28 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
7:59 a.m. 16 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
4 / 4
C++20
8:12 p.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++11
8:24 p.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(1008pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (15902.4 điểm)
Cốt Phốt (2930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (42536.1 điểm)
DHBB (7435.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (4866.0 điểm)
hermann01 (2090.0 điểm)
HSG THCS (7781.1 điểm)
HSG THPT (980.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (2473.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
coin34 | 720.0 / 900.0 |
lqddiv | 73.333 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (415.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Số dư | 15.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chó bủh bủh | 1.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 570.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Training (51882.8 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (3670.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |