Bài tập
|
Mã bài
|
Loại
|
Điểm
|
AC %
|
AC #
|
Chữ số thứ K
|
24yicta4
|
THT Bảng A |
100p |
13% |
23
|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai
|
lqdojcontest5bai3
|
Đề ẩn |
1300p |
25% |
241
|
Số thứ n
|
nthclonehv
|
Training |
400p |
17% |
120
|
Số nguyên tố
|
primecheck
|
Đề chưa ra |
800p |
37% |
328
|
Số nguyên tố đối xứng
|
pprime
|
Training |
900p |
25% |
227
|
Số siêu nguyên tố
|
sieuprime
|
Đề chưa ra |
900p |
31% |
225
|
Liệt kê số nguyên tố
|
primelist
|
Đề chưa ra |
800p |
63% |
368
|
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố
|
pfactor
|
Training |
800p |
29% |
338
|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt
|
lqdojcontest9bai1
|
contest |
1800p |
8% |
100
|
Bộ số hoàn hảo
|
pfset
|
Khác |
1900p |
3% |
5
|
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
|
24thtbgbc2
|
THT |
1000 |
12% |
17
|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố
|
lqdojcontest10bai2
|
contest |
800p |
35% |
554
|
Cặp số may mắn
|
hsgbp2024b1
|
HSG THCS |
100p |
25% |
269
|
Đếm số
|
hsgbp2024b2
|
HSG THCS |
100p |
28% |
297
|
Tạo số
|
hsghn2015b3
|
HSG THCS |
1500p |
19% |
59
|
Bảng số
|
hsghn2015b4
|
HSG THCS |
1500p |
20% |
26
|
Số Hoàn Thiện
|
sohoanthien
|
Khác |
100 |
33% |
193
|
Dãy số
|
21thtkvb1
|
THT |
1500p |
18% |
72
|
Tập số
|
21thtkvb2
|
THT |
1900p |
16% |
17
|
Đổi chỗ chữ số
|
22thtmba4
|
THT |
1200p |
18% |
73
|
Chữ số
|
22thtmbc1
|
THT |
1600p |
6% |
27
|
Tổng các số lẻ
|
22thtbc1
|
THT |
1200p |
62% |
637
|
Trò chơi xoá số
|
funnygame
|
Training |
777 |
32% |
43
|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ
|
24ts10dhvinhnan1
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
100 |
21% |
190
|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ
|
24ts10dhvinhnan2
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
100 |
12% |
32
|
Số 2020
|
2020num
|
Training |
777 |
21% |
34
|
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự
|
changeindexstr
|
Training |
777 |
37% |
32
|
Mahiru và Cuốn sổ tay ...
|
abc123
|
Khác |
2200p |
4% |
3
|
Tổng dãy số
|
hsg9daklak2024b1
|
contest |
800p |
34% |
266
|
Ghép số
|
cppb1p128
|
Đề chưa ra |
100 |
28% |
217
|
Số ok
|
oknumbers
|
Khác |
111 |
10% |
29
|
Tích Hai Số
|
cppb1p209
|
Đề chưa ra |
100 |
52% |
260
|
So sánh #1
|
cppb1p201
|
CPP Basic 01 |
10p |
54% |
293
|
So sánh #2
|
cppb1p202
|
CPP Basic 01 |
10p |
61% |
332
|
So sánh #3
|
cppb1p203
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
51% |
381
|
So sánh #4
|
cppb1p204
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
58% |
448
|
Số lần nhỏ nhất
|
cppb1p215
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
67% |
311
|
Cấp số tiếp theo
|
cppb1p213
|
CPP Basic 01 |
0 |
44% |
150
|
Số thứ k
|
cppb1p214
|
CPP Basic 01 |
10p |
31% |
160
|
Cấp số
|
cppb1p212
|
CPP Basic 01 |
1 |
40% |
173
|
Số chính phương #1
|
cppb1p231
|
CPP Basic 01 |
100p |
48% |
236
|
Số chính phương #2
|
cppb1p232
|
CPP Basic 01 |
100p |
61% |
168
|
Số chính phương #3
|
cppb1p324
|
CPP Basic 01 |
100p |
39% |
146
|
Số chính phương #4
|
cppb1p325
|
CPP Basic 01 |
100p |
56% |
180
|
Số đặc biệt #1
|
cppb1p320
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
46% |
311
|
Số đặc biệt #2
|
cppb1p321
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
61% |
255
|
Số nguyên tố
|
cppb1p322
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
39% |
187
|
Số nguyên tố lớn nhất
|
cppb1p323
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
37% |
182
|
Đếm số nguyên tố #2
|
cppb1p327
|
CPP Basic 01 |
100p |
53% |
174
|
Đếm số nguyên tố #1
|
cppb1p326
|
CPP Basic 01 |
100p |
52% |
188
|