Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 2022hvabb1 HSG THCS 100p 28% 1814
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 2022hvabb03 HSG THCS 300 22% 834
Thi thử vòng 2 2022 - Đoán số pretst2022guess GSPVHCUTE 600 5% 15
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 2022dnia3 THT Bảng A 200p 24% 503
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 22dnaa1 THT Bảng A 100p 24% 647
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 22dnaa2 THT Bảng A 100p 28% 378
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 22dnaa3 THT Bảng A 100p 30% 417
Đếm chữ số m71 ABC 50 54% 467
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 2022thtc2b3 HSG THPT 200 22% 487
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 2022qnaa2 THT Bảng A 200p 32% 939
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số cdl4p8 Cánh diều 100 58% 2959
Cánh diều - EVENS - Số chẵn cdl6p5 Cánh diều 100p 45% 2401
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 cdl6p6 Cánh diều 100p 46% 2334
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt cdl6p10 Cánh diều 100p 47% 1500
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI cdl4p12 Cánh diều 100 31% 2043
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số cdl4p10 Cánh diều 100 59% 1771
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số cdl1p2 Cánh diều 100 60% 4676
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số cdl1p5 Cánh diều 100p 41% 4074
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên cdl1p10 Cánh diều 100p 64% 4029
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học cdl1p14 Cánh diều 100p 31% 3060
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa cdl2p8 Cánh diều 100p 36% 2977
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng cdl2p11 Cánh diều 100p 40% 2980
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n cdl3p2 Cánh diều 100p 44% 2905
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N cdl3p5 Cánh diều 800p 52% 3288
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con cdl5p4 Cánh diều 100p 54% 1992
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ cdl5p9 Cánh diều 100 56% 2026
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ cdl5p13 Cánh diều 100 60% 1695
Cánh diều - COMPARE - So sánh cdl7p2 Cánh diều 100p 32% 381
olpkhhue22 - Đếm dãy số olpkhhue2022d GSPVHCUTE 2800p 4% 18
Số thứ k (THT TQ 2015) sok Training 900 28% 260
Nén dãy số (THT TQ 2018) nendayso THT 350 23% 119
Phân số (THT TQ 2019) phansoqg THT 350p 6% 14
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 22slbc2 THT 300 12% 78
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2) 22slbc3 THT 1400 7% 35
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 22slbc4 THT 1900p 4% 22
Cắt ghép xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 3 của bảng C1) 22slbc5 THT 300 0% 0
Đoán số (THTB TQ 2017) doansothtb Training 200p 0% 0
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) thtkvmba04 THT 300 21% 185
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) tht22kvmbc201 THT 300 10% 39
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) thtkvmtbc2 THT 300 15% 168
Số gần hoàn hảo nearperfect Trại hè MT&TN 2022 300p 19% 94
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 22tinha4 THT 200 28% 323
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) thttinhbc1 THT 200 45% 1358
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn olp3slpushcircle OLP MT&TN 1200 21% 107
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Phòng thủ olp3sldefence OLP MT&TN 100 11% 12
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu olp3sldoublehead OLP MT&TN 100p 12% 43
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Thuê nhà olp3slrent OLP MT&TN 100 15% 17
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đa cấp olp3slsplit OLP MT&TN 100 22% 2
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1800 20% 259
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số cses1071 CSES 1000 39% 594