CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
|
cses2431
|
CSES |
1400p |
33% |
557
|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
|
cses1722
|
CSES |
1500 |
17% |
513
|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
|
cses2216
|
CSES |
1300p |
38% |
625
|
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II
|
cses2217
|
CSES |
1600p |
35% |
177
|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
|
cses1618
|
CSES |
900p |
44% |
986
|
Ghép số
|
numjoinlmh
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
200 |
29% |
212
|
Số hoán vị
|
strperm
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
300 |
18% |
143
|
Vòng lái xe số 8 (bản dễ)
|
laixeso8
|
Đề chưa ra |
1600 |
33% |
23
|
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
|
cses2185
|
CSES |
1700p |
22% |
228
|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
|
cses2417
|
CSES |
1700p |
21% |
228
|
THTBTQ22 Số chính phương
|
thtbtq22b1
|
THT |
1600p |
2% |
18
|
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức
|
cses1079
|
CSES |
1400 |
24% |
122
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
cses1637
|
CSES |
1300 |
60% |
2022
|
CSES - Writing Numbers | Viết số
|
cses1086
|
CSES |
1500p |
21% |
37
|
CSES - Grid Completion | Hoàn Thành Bảng Số
|
cses2429
|
CSES |
600p |
12% |
3
|
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số
|
cses2228
|
CSES |
1700p |
13% |
16
|
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp
|
cses2421
|
CSES |
1700p |
1% |
2
|
CSES - Number Grid | Bảng Số
|
cses1157
|
CSES |
600p |
31% |
77
|
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
|
cses2176
|
CSES |
1900p |
15% |
28
|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
|
cses2174
|
CSES |
2500p |
16% |
457
|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
|
cses1083
|
CSES |
800p |
42% |
2397
|
Xóa số k
|
ks
|
Lớp Tin K 30 |
100p |
34% |
16
|
Số đường đi ngắn nhất
|
cd22qbschool
|
DHBB |
300p |
37% |
140
|
Số may mắn
|
msh1
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
1 |
45% |
152
|
Hệ số nhị thức
|
binomialcoefficient
|
Training |
2000p |
2% |
34
|
Tổng chữ số
|
sumdig1n
|
Training |
1400p |
17% |
358
|
Số đặc biệt
|
pearlnum
|
Training |
1600p |
31% |
96
|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
|
22hsg9thksclb
|
HSG THCS |
1200p |
36% |
159
|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
|
23on2a2
|
RLKNLTCB |
500p |
38% |
1040
|
Số siêu tròn
|
extremecf
|
Cốt Phốt |
1100p |
37% |
507
|
Chỉ Số Hiệu Quả
|
goodbye22maxand
|
Training |
1900p |
18% |
71
|
Điểm số
|
lvtnbpairdiemso
|
LVT |
100p |
39% |
30
|
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không
|
pvhoi3khong
|
GSPVHCUTE |
2700p |
1% |
3
|
Bài toán dãy số
|
19dhbbseq
|
DHBB |
1800p |
24% |
162
|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
|
olp4slcta
|
OLP MT&TN |
300p |
36% |
224
|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
|
olp4slctb
|
OLP MT&TN |
300p |
21% |
215
|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkca
|
OLP MT&TN |
300p |
43% |
1005
|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcb
|
OLP MT&TN |
300 |
38% |
683
|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcc
|
OLP MT&TN |
300 |
41% |
569
|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcd
|
OLP MT&TN |
300p |
11% |
215
|
Bảng số
|
olp4ck1a
|
OLP MT&TN |
800 |
48% |
617
|
Vòng tròn số
|
olp4ck1c2b
|
OLP MT&TN |
1300 |
12% |
50
|
Tổng các chữ số
|
olp4ck1d2c
|
OLP MT&TN |
1500 |
7% |
106
|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbgb1
|
THT |
800 |
21% |
1079
|
Dãy số (THTA 2024)
|
seqa23
|
THT Bảng A |
1400p |
22% |
221
|
Trò chơi với dãy số
|
23lqd8sgame
|
Training |
1400p |
16% |
25
|
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ)
|
cnt001
|
Training |
100p |
58% |
278
|
Cặp số chính phương
|
pfsqpairs
|
Khác |
1700p |
26% |
73
|
Một bài tập thú vị về chữ số
|
justadigitproblem
|
Khác |
1700p |
8% |
32
|
Số Chẵn Lớn Nhất
|
sochanlonnhat
|
contest |
800p |
21% |
1072
|