Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Intersection Points | Giao điểm cses1740 CSES 1700p 20% 27
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị cses1707 CSES 1600p 20% 39
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu cses2425 CSES 1900p 6% 13
CSES - String Reorder | Đảo xâu cses1743 CSES 1600p 6% 6
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ cses2426 CSES 2100p 8% 14
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới cses1677 CSES 2000 16% 18
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I cses2080 CSES 2000p 24% 46
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II cses2081 CSES 2100p 19% 35
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus cses2164 CSES 1500p 36% 81
CSES - Exponentiation | Lũy thừa cses1095 CSES 1300p 33% 700
CSES - Counting Divisor | Đếm ước cses1713 CSES 1500p 24% 994
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II cses1712 CSES 1400p 23% 379
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm cses2079 CSES 1600 44% 63
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây cses1130 CSES 1700p 38% 84
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối cses2111 CSES 1700 6% 2
CSES - Forest Queries II cses1739 CSES 1900 27% 40
CSES - Increasing Array Queries cses2416 CSES 1900p 26% 25
CSES - Polynomial Queries cses1736 CSES 1900 25% 56
CSES - Counting Bits | Đếm Bit cses1146 CSES 1800 23% 125
CSES - Finding Borders | Tìm biên cses1732 CSES 1500p 30% 73
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc cses1725 CSES 1600 25% 48
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi cses1136 CSES 1600p 37% 48
Triple Fat Ladies tfl Khác 0,7p 20% 32
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức cses1079 CSES 1400 20% 73
CSES - Subordinates | Cấp dưới cses1674 CSES 1500 47% 126
CSES - Pizzeria Queries cses2206 CSES 1800p 39% 112
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố cses2166 CSES 1700 31% 55
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương cses1144 CSES 1800 18% 110
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh cses1646 CSES 1300p 42% 694
CSES - List Removals | Xóa danh sách cses1749 CSES 1700p 30% 137
2+ doors 2plusdoors Cốt Phốt 400 40% 5
Mathching Palindrome - Google Kick Start matchingpalindrome Google 100p 19% 7
Tôi yêu tổ hợp ilovecombinatorics Training 2200 15% 14
Tìm số trung bình goala ABC 1 35% 384
A + B aplusb2 Đề ẩn 100p 15% 266
DMOJ - Bigger Shapes mafix ABC 1 38% 199
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau cses2417 CSES 1700p 22% 144
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố cses2185 CSES 1700p 21% 155
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất cses1645 CSES 1100 39% 297
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị cses1642 CSES 1500 27% 256
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị cses1641 CSES 1000 20% 570
CSES - Reading Books | Đọc sách cses1631 CSES 1200 38% 247
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn cses1630 CSES 1100 51% 202
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số cses2182 CSES 1600p 15% 86
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng cses1619 CSES 1000 29% 495
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc cses1091 CSES 1100 22% 423
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt cses1621 CSES 800 48% 1418
CSES - Apple Division | Chia táo cses1623 CSES 1000 31% 408
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp cses2402 CSES 2100 0% 0
Trie - PREFIX prefix DHBB 1 37% 54