Số hoán vị
|
strperm
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
300 |
22% |
116
|
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn
|
olpkhhue2022e
|
GSPVHCUTE |
300p |
10% |
2
|
Giá trị lớn nhất
|
qmaxc
|
Đề chưa ra |
300 |
33% |
132
|
An interesting counting problem related to square product 2
|
aicprtsp2
|
AICPRTSP Series |
300p |
39% |
66
|
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2)
|
thttq2022b1
|
THT |
300 |
12% |
43
|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
|
thttq2022b2
|
THT |
300 |
13% |
71
|
Cắt ghép xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 3 của bảng C1)
|
thttq2022c13
|
THT |
300 |
0% |
0
|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba02
|
THT |
300 |
46% |
411
|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba03
|
THT |
300 |
20% |
123
|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba04
|
THT |
300 |
24% |
160
|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmbb01
|
THT |
300 |
21% |
57
|
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmbb02
|
THT |
300 |
35% |
27
|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc201
|
THT |
300 |
11% |
35
|
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc202
|
THT |
300 |
9% |
21
|
Đa giác (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc203
|
THT |
300 |
13% |
6
|
Gói quà (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc204
|
THT |
300 |
0% |
0
|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmta2
|
THT |
300 |
55% |
668
|
Xếp hàng (THTA Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmta3
|
THT |
300 |
24% |
124
|
Số đẹp (THTA Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmta4
|
THT |
300 |
32% |
63
|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc2
|
THT |
300 |
16% |
118
|
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc3
|
THT |
300 |
6% |
7
|
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc4
|
THT |
300 |
33% |
30
|
Thiết kế hệ thống mạng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc5
|
THT |
300 |
0% |
0
|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdgroup
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
12% |
48
|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbholess
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
28% |
16
|
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdtwice
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
18% |
23
|
Xa nhất
|
ltbmaxlen
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
13% |
20
|
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbparray
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
53% |
18
|
Số gần hoàn hảo
|
nearperfect
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300p |
19% |
73
|
Tổ hợp chập K của N
|
ckn
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300p |
8% |
15
|
Đếm dãy con
|
countsubarray
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300p |
24% |
8
|
Phòng thí nghiệm
|
laboratory
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300p |
21% |
5
|
Tòa tháp Lego
|
legotower
|
Training |
280 |
67% |
9
|
Mua đồ
|
buygoods
|
Training |
280 |
22% |
13
|
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất
|
nearestj
|
contest |
280 |
29% |
269
|
Xâu dễ chịu
|
lovelystr
|
Cốt Phốt |
280 |
36% |
175
|
Con đường tơ lụa
|
silkroad
|
Training |
250p |
30% |
87
|
Thuốc diệt virus Covid-19
|
covgam
|
Training |
250p |
16% |
16
|
Tìm k lớn nhất
|
findkmax
|
Training |
250 |
56% |
15
|
Modulo 6
|
mod6
|
Training |
250p |
15% |
137
|
Bài toán ba lô 5
|
knapsack5
|
Training |
250p |
20% |
35
|
Wibu Number
|
wibu
|
Training |
250p |
27% |
29
|
SỐ LƯỢNG
|
soluong
|
Training |
250p |
6% |
2
|
Dãy "Lên bờ xuống ruộng"
|
lbxr
|
Training |
250 |
22% |
55
|
POLYGON AREA
|
polygonarea
|
Training |
250 |
60% |
76
|
MOVESTRING
|
movestr
|
Training |
250 |
52% |
277
|
Đếm chữ số 0 tận cùng
|
countlast0
|
Training |
250 |
31% |
457
|
Yero binary number
|
yerobin
|
Training |
250 |
30% |
18
|
Lũy thừa mod
|
powmodulo
|
Training |
250p |
25% |
130
|
Kéo dài
|
prolonged
|
Training |
250p |
20% |
29
|