Bài tập Mã bài Loại Dạng Điểm AC % AC # Hướng dẫn
JFR pbtjfr Trại hè MT&TN 2022 HSG 100p 31% 11
JUMP pbtjump Trại hè MT&TN 2022 HSG 100p 20% 1
JUMPS pbtjumps Trại hè MT&TN 2022 HSG 100p 54% 26
LOVE pbtlove Trại hè MT&TN 2022 greedy, 07. Sắp xếp (sortings), binary-search, dsu, graph 1200p 44% 23
LZXOR pbtlzxor Trại hè MT&TN 2022 HSG 100p 12% 24
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) thtkvmba02 THT math 300 44% 668
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) thtkvmba03 THT math 300 20% 215
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) thtkvmba04 THT math 300 21% 195
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) thtkvmbb01 THT math 300 18% 67
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) thtkvmbb02 THT math 300 27% 31
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) tht22kvmbc201 THT math 300 10% 41
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022) tht22kvmbc202 THT math 300 8% 22
Đa giác (THTC Vòng KVMB 2022) tht22kvmbc203 THT math 300 14% 7
Gói quà (THTC Vòng KVMB 2022) tht22kvmbc204 THT math 300 0% 0
PALINDROME PATH palindromepath Khác graph theory 100 8% 46
DOUBLESTRING doublestring Khác 04 string (Chuỗi) 100 62% 283
LONG LONG longlong Khác math 100 16% 298
ACRONYM acronym Khác 04 string (Chuỗi) 100 67% 571
PAIRS pairs Khác geometry 100 0% 1
DGAME dgame Khác number theory, graph theory, game theory, dfs/bfs/pfs 2300 2% 4
ANDSUB andsub Khác math 100 26% 45
Trò chơi xếp diêm trochoixepdiem contest math 300p 26% 162
Tuổi đi học tuoidihoc contest math 100p 34% 995
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 22sla2 THT Bảng A math 100p 45% 562
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 22sla3 THT Bảng A math 100p 34% 566
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 22sla4 THT Bảng A math 100p 23% 143
Tô màu cây — TREECOL treecol Trại hè MT&TN 2022 graph theory 100p 20% 28
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET tmaxset Trại hè MT&TN 2022 adhoc 100p 32% 29
HIST hist Trại hè MT&TN 2022 adhoc 100p 27% 55
DIFFMAX diffmax Trại hè MT&TN 2022 adhoc 100p 29% 59
RICEATM riceatm Trại hè MT&TN 2022 unlabelled 100p 12% 53
Đoán số (THTB TQ 2017) doansothtb Training interactive 200p 0% 0
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) thttq2022b1 THT math 300 12% 51
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 22slbc2 THT math 300 12% 79
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2) 22slbc3 THT math, matrix multiplication 1400 7% 36
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 22slbc4 THT math, treap/splay 1900p 4% 22
Cắt ghép xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 3 của bảng C1) 22slbc5 THT math 300 0% 0
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) lmhquery Practice VOI data structures 1600p 44% 315
Truy vấn (Trại hè MB 2019) lmhquerysum Practice VOI data structures 1600p 43% 270
Hình chữ nhật (THTB TQ 2017) hcnthtb Training math 200p 25% 17
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) ltbdgroup Trại hè MT&TN 2022 adhoc 300 13% 54
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) ltbholess Trại hè MT&TN 2022 adhoc 300 26% 16
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) ltbdtwice Trại hè MT&TN 2022 adhoc 300 17% 26
Xa nhất ltbmaxlen Trại hè MT&TN 2022 sqrt 300 14% 28
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) ltbparray Trại hè MT&TN 2022 adhoc 300 34% 20
Từ điển (THTB TQ 2014) dictionarythtb Training interactive 198p 0% 0
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) seqk THT adhoc 400p 15% 22
Hàm số (HSG10v2-2022) hsgtrhamso HSG cấp trường adhoc 300p 20% 89 Hướng dẫn
Kho lương (HSG10v2-2022) hsgtrkholuong HSG cấp trường adhoc 300p 38% 80
Chia dãy (HSG10v2-2022) hgtrchiaday HSG cấp trường adhoc 300p 18% 72