Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22a4
|
THT |
100 |
20% |
136
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c11c21b1
|
THT |
100 |
8% |
31
|
Xe buýt (THT C2 Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c22
|
THT |
100 |
5% |
25
|
Chọn cặp (THT C1 & C2 Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c12c23
|
THT |
100 |
8% |
7
|
Chọn nhóm (THT C1 Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c13
|
THT |
100 |
0% |
0
|
Chia nhóm (THT B Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22b2
|
THT |
100 |
12% |
24
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
bobatht
|
THT |
100 |
13% |
24
|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
tht2022sla2
|
THT |
100 |
45% |
535
|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a3
|
THT |
100 |
49% |
363
|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a4
|
THT |
100 |
20% |
148
|
RICEATM
|
riceatm
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
11% |
49
|
DIFFMAX
|
diffmax
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
29% |
55
|
HIST
|
hist
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
30% |
50
|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET
|
tmaxset
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
31% |
27
|
Tô màu cây — TREECOL
|
treecol
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
19% |
22
|
Xây dựng đường
|
hoangbikepaths
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
43% |
6
|
Truy vấn Hamming
|
hoanghammingquery
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
0% |
0
|
Tăng mảng
|
hoangarrayinc
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
0% |
0
|
EDITOR
|
pbteditor
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
31% |
5
|
GCAKE
|
pbtgcake
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
50% |
1
|
JFR
|
pbtjfr
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
46% |
9
|
JUMP
|
pbtjump
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
25% |
1
|
JUMPS
|
pbtjumps
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
64% |
17
|
LZXOR
|
pbtlzxor
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
10% |
14
|
MAXSTR
|
maxstr
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
0% |
0
|
TABLE
|
table2022
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
42% |
98
|
INCQUERIES
|
incqueries
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
25% |
46
|
MIXM
|
mixm
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
6% |
15
|
MAKEPALIN
|
makepalin
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
9% |
17
|
SUMCHILD
|
sumchild
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
26% |
4
|
calplus
|
calplus
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
1% |
1
|
biểu thức
|
lvtnbfor01
|
LVT |
100 |
53% |
539
|
biểu thức 2
|
lvtnbfor02
|
LVT |
100p |
44% |
405
|
THĂM QUAN CỘT CỜ
|
co
|
Lớp Tin K 30 |
100 |
10% |
13
|
Tổng các chữ số
|
sumdigit
|
Lớp Tin K 30 |
100 |
38% |
519
|
Mathching Palindrome - Google Kick Start
|
matchingpalindrome
|
Google |
100p |
22% |
7
|
Chữ số của N
|
w05
|
BT 6/9 |
100 |
53% |
3834
|
Ước số chung
|
w06
|
ôn tập |
100 |
50% |
3451
|
Ước số chung lớn nhất
|
w07
|
ôn tập |
100 |
35% |
3040
|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
|
23on2a1
|
RLKNLTCB |
100p |
27% |
98
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 1
|
kntt10t104vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
0% |
0
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1
|
kntt10t100vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
33% |
175
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2
|
kntt10t100vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
12% |
127
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2
|
kntt10t104vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
40% |
264
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1
|
kntt10t107vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
34% |
207
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2
|
kntt10t107vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
29% |
163
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1
|
kntt10t110lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
60% |
301
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2
|
kntt10t110lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
61% |
176
|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng
|
kntt10t110vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
54% |
190
|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng
|
kntt10t114vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
30% |
127
|