Bài tập | Mã bài | Loại | Dạng | Điểm | AC % | AC # | Hướng dẫn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DSA03003 | cppb2p203 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 30% | 70 | |
DSA03002 | cppb2p202 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 42% | 104 | |
DSA03001 | cppb2p201 | CPP Basic 02 | greedy | 100 | 52% | 143 | |
Hoán vị | cblhoanvi | DHBB | HSG | 100p | 32% | 5 | |
Chọn số | cblchonso | DHBB | HSG | 100p | 0% | 0 | |
Xóa số | cblxoaso | DHBB | HSG | 100p | 25% | 11 | |
BỘ HAI SỐ | hsg8noelbai6 | Khác | Tổng hợp | 100p | 9% | 38 | |
Chìa khóa | cblchiakhoa | DHBB | HSG | 58p | 8% | 1 | |
Mua vé tàu | cblmuavetau | DHBB | HSG | 62p | 20% | 1 | |
Cỏ dại | cblcodai | DHBB | HSG | 100p | 4% | 1 | |
Ảo Thuật Giáng Sinh | aothuatgiangsinh | contest | combinatorics, dp-count | 2800 | 11% | 31 | |
Lướt Trên Mặt Tuyết | luottrenmattuyet | contest | dsu, graph | 2200 | 6% | 8 | |
Lâu Đài Tuyết | laudaituyet | contest | prefix-sum, adhoc | 2400 | 9% | 15 | |
Giao Quà Giáng Sinh | giaoquagiangsinh | contest | binary-search, prefix-sum, segtree-general, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 1400 | 23% | 130 | |
Tuyết đối xứng | tuyetdoixung | contest | two-pointers | 1000 | 56% | 290 | |
Tặng Quà Giáng Sinh | tangquagiangsinh | contest | constructive | 1600 | 18% | 97 | |
Hành Trình Không Dừng | hanhtrinhkhongdung | contest | math, binary-search | 800 | 24% | 332 | |
TAM GIÁC | hsg8noelbai4 | Khác | Tổng hợp | 100p | 46% | 21 | |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | daytangqt | Lập trình cơ bản | 01 Nhập môn | 100 | 37% | 90 | |
longpalin1 | 3b512 | Training | Training | 100 | 27% | 33 | |
Mặt Phẳng | matphang | Tổng hợp | Tổng hợp | 500p | 14% | 20 | |
Vận chuyển hàng hoá | fos09truckweight | VOI | binary-search | 100p | 32% | 81 | |
Khóa đường | dethithucaptinh02b05 | HSG THPT | HSG | 100 | 21% | 12 | |
Trò chơi Pinball | dethithucaptinh02b04 | HSG THPT | HSG | 100 | 4% | 9 | |
Người lái thuyền | dethithucaptinh02b03 | HSG THPT | HSG | 100 | 10% | 15 | |
Xem phim | dethithucaptinh02b02 | HSG THPT | HSG | 100 | 11% | 57 | |
Sinh nhật | dethithucaptinh02b01 | HSG THPT | HSG | 100 | 18% | 37 | |
Trung Bình | hsg9trungbinh | Khác | Tổng hợp | 100p | 8% | 27 | |
Đưa về 0 | popcount | Lập trình cơ bản | math | 500p | 51% | 426 | |
Quà tặng | hsg8quatang | Khác | Tổng hợp | 100p | 33% | 78 | |
Lũy thừa và Giai thừa | hh22 | Lập trình cơ bản | 01 Nhập môn | 100 | 48% | 38 | |
Hoá học | chemistry | Training | stack-queue | 900p | 60% | 249 | |
Tinh giai thừa | gt22 | Lập trình cơ bản | 01 Nhập môn | 100 | 58% | 49 | |
Tìm 2 số có tổng bằng x | cppb2p165 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 100p | 10% | 40 | |
Laptops | cppb2p154 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 100p | 32% | 27 | |
Dragons | cppb2p151 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 100p | 38% | 47 | |
Xếp hàng | cppb2p139 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 100p | 44% | 40 | |
Biểu thức nhỏ nhất | cppb2p138 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 100p | 32% | 139 | |
Sắp xếp chẵn lẻ | cppb2p137 | CPP Basic 02 | 07. Sắp xếp (sortings) | 100p | 58% | 112 | |
Chu vi tam giác | ks1cvtg | Lập trình Python | Training | 100 | 42% | 91 | |
Trò chơi cắm cờ | ks1cc | Lập trình Python | Training | 100 | 11% | 2 | |
Xây dựng đường băng | 17hsg9hnoi4 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 23% | 6 | |
Biến đổi xâu kí tự | 17hsg9hnoi3 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 32% | 21 | |
Siêu thị | 17hsg9hnoi2 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 33% | 48 | |
Đếm số | 17hsg9hnoi1 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 21% | 62 | |
Di chuyển cây | 16hsg9hnoi4 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 63% | 9 | |
Tìm xâu | 16hsg9hnoi3 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 22% | 17 | |
Điểm thưởng | 16hsg9hnoi2 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 62% | 85 | |
Tích lấy dư | 16hsg9hnoi1 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 38% | 137 | |
Bảng số | 15hsg9hnoi4 | HSG THCS | Tổng hợp | 100p | 55% | 4 |