Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Tuyết đối xứng tuyetdoixung contest 1700 57% 303
Tặng Quà Giáng Sinh tangquagiangsinh contest 1600 18% 101
Hành Trình Không Dừng hanhtrinhkhongdung contest 1400 25% 350
TAM GIÁC hsg8noelbai4 Khác 1600p 46% 22
[Làm quen với OJ]. Bài 8. Phép chia lqoj08 Đề ẩn 100 45% 11
[Làm quen với OJ]. Bài 10. Phép chia dư lqoj10 HSG THCS 100 53% 16
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số lqoj09 Lập trình cơ bản 100 55% 23
[Làm quen với OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round lqoj06 Đề chưa ra 100 29% 11
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt lqoj05 Đề chưa ra 100 57% 23
[Làm quen với OJ]. Bài 4. Hàm pow lqoj04 Đề ẩn 10 38% 7
[Làm quen với OJ]. Bài 3. Print expression lqoj03 Đề ẩn 10 25% 11
[Làm quen với OJ]. Bài 2. Print number lqoj02 Đề ẩn 100 5% 3
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát daytangqt Lập trình cơ bản 1300 36% 100
longpalin1 3b512 Training 1400 27% 33
Mặt Phẳng matphang Tổng hợp 1700p 15% 25
Vận chuyển hàng hoá fos09truckweight VOI 1500p 31% 94
Khóa đường dethithucaptinh02b05 HSG THPT 1700 24% 16
Trò chơi Pinball dethithucaptinh02b04 HSG THPT 1700 4% 9
Người lái thuyền dethithucaptinh02b03 HSG THPT 2100 10% 15
Xem phim dethithucaptinh02b02 HSG THPT 1300 11% 60
Sinh nhật dethithucaptinh02b01 HSG THPT 1800 22% 61
Trung Bình hsg9trungbinh Khác 1900p 9% 28
Đưa về 0 popcount Lập trình cơ bản 900p 0% 1
Quà tặng hsg8quatang Khác 1400p 34% 81
Lũy thừa và Giai thừa hh22 Lập trình cơ bản 800 47% 52
Hoá học chemistry Training 1400p 0% 0
Tinh giai thừa gt22 Lập trình cơ bản 800 60% 71
Tìm 2 số có tổng bằng x cppb2p165 CPP Basic 02 1200p 9% 46
Laptops cppb2p154 CPP Basic 02 900p 31% 31
Dragons cppb2p151 CPP Basic 02 1100p 39% 54
Xếp hàng cppb2p139 CPP Basic 02 1200p 45% 47
Biểu thức nhỏ nhất cppb2p138 CPP Basic 02 1500p 32% 147
Sắp xếp chẵn lẻ cppb2p137 CPP Basic 02 900p 55% 125
Chu vi tam giác ks1cvtg Lập trình Python 1100 44% 121
Trò chơi cắm cờ ks1cc Lập trình Python 1800 11% 2
Xây dựng đường băng 17hsg9hnoi4 HSG THCS 100p 25% 7
Biến đổi xâu kí tự 17hsg9hnoi3 HSG THCS 100p 31% 21
Siêu thị 17hsg9hnoi2 HSG THCS 100p 25% 53
Đếm số 17hsg9hnoi1 HSG THCS 100p 22% 82
Di chuyển cây 16hsg9hnoi4 HSG THCS 100p 63% 9
Tìm xâu 16hsg9hnoi3 HSG THCS 100p 22% 18
Điểm thưởng 16hsg9hnoi2 HSG THCS 100p 63% 94
Tích lấy dư 16hsg9hnoi1 HSG THCS 100p 37% 147
Bảng số 15hsg9hnoi4 HSG THCS 100p 40% 6
Tạo số 15hsg9hnoi3 HSG THCS 100p 8% 6
Chia nhóm 15hsg9hnoi2 HSG THCS 100p 12% 6
Phương trình 15hsg9hnoi1 HSG THCS 100p 7% 14
Trồng cây 14hsg9hnoi4 HSG THCS 100p 0% 0
Tìm kiếm trong xâu 14hsg9hnoi3 HSG THCS 100p 61% 51
Đua robot 14hsg9hnoi2 HSG THCS 100p 43% 17