Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II cses1688 CSES 1600p 46% 149
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I cses1687 CSES 1600p 44% 167
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II cses1133 CSES 1800p 52% 120
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây cses1131 CSES 1400p 44% 245
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa cses2168 CSES 1900p 30% 153
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông cses1163 CSES 1600p 39% 344
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối cses1618 CSES 1000p 46% 1175
CSES - Towers | Tòa tháp cses1073 CSES 1400p 0% 1
CSES - Playlist | Danh sách phát cses1141 CSES 1400p 31% 880
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II cses2217 CSES 1500p 37% 197
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số cses2216 CSES 1400p 38% 721
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu cses2183 CSES 1400p 48% 570
CSES - Stick Lengths | Độ dài que cses1074 CSES 1400p 36% 803
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm cses2415 CSES 2000 34% 95
CSES - Apartments | Căn hộ cses1084 CSES 1200p 36% 1185
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới cses2418 CSES 1800 0% 0
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I cses1132 CSES 1700p 48% 148
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân cses1617 CSES 800p 40% 1338
CSES - Two Sets | Hai tập hợp cses1092 CSES 1200 37% 506
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy cses2207 CSES 1900 10% 31
CSES - Two Knights | Hai quân mã cses1072 CSES 1400p 48% 492
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci cses1722 CSES 1500 18% 592
CSES - Permutations | Hoán vị cses1070 CSES 1100p 36% 924
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất cses1643 CSES 1200 33% 1873
CSES - Meet in the middle cses1628 CSES 1700 26% 252
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng cses1164 CSES 1500 35% 208
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II cses1661 CSES 1500p 31% 652
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I cses1660 CSES 1400p 43% 852
CSES - Increasing Array | Dãy tăng cses1094 CSES 800p 42% 1791
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con cses1662 CSES 1600p 26% 646
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con cses2428 CSES 1700p 44% 555
CSES - Array Division | Chia mảng cses1085 CSES 1600p 37% 556
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số cses1071 CSES 1200 39% 650
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng cses1620 CSES 1600p 30% 741
CSES - Repetitions | Lặp lại cses1069 CSES 800p 39% 1517
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước cses1082 CSES 1900 16% 445
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn cses1143 CSES 1700p 46% 264
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh cses1647 CSES 1400 42% 527
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng cses1652 CSES 1400 55% 281
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn cses1651 CSES 1500p 38% 345
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn cses1650 CSES 1400p 58% 322
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật cses1649 CSES 1500p 47% 355
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật cses1648 CSES 1500p 41% 437
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ cses1731 CSES 1800p 27% 153
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ cses1068 CSES 800p 50% 2351
CSES - String Matching | Khớp xâu cses1753 CSES 1500p 21% 514
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng cses2190 CSES 1600p 23% 163
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác cses2191 CSES 1400p 30% 236
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm cses2189 CSES 1300p 45% 220
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con cses1190 CSES 1900p 36% 231