Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva3
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
153
|
Bài 2 (THTA N.An 2021)
|
21nana2
|
THT Bảng A |
100p |
25% |
300
|
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla1
|
THT Bảng A |
100p |
54% |
729
|
Đếm đĩa (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla3
|
THT Bảng A |
100p |
28% |
264
|
Đặt sỏi (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla4
|
THT Bảng A |
100p |
31% |
328
|
Tìm chữ số thứ N (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla5
|
THT Bảng A |
100p |
14% |
122
|
Nhân
|
22c2bignum
|
THT |
1100p |
13% |
436
|
Đoạn đường nhàm chán
|
22c2kdistinct
|
THT |
1400p |
21% |
147
|
Quý Mão 2023
|
22c2quymao2023
|
THT |
1500p |
24% |
90
|
Lướt sóng
|
22c2surf
|
THT |
1600p |
16% |
86
|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
|
22dnaa1
|
THT Bảng A |
100p |
21% |
378
|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa2
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
263
|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa3
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
252
|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa1
|
THT Bảng A |
100p |
43% |
670
|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa2
|
THT Bảng A |
100p |
56% |
476
|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla2
|
THT Bảng A |
100p |
45% |
312
|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla3
|
THT Bảng A |
100p |
36% |
397
|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla4
|
THT Bảng A |
100p |
21% |
76
|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra1
|
THT Bảng A |
100 |
69% |
1768
|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra2
|
THT Bảng A |
100p |
48% |
1067
|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra3
|
THT Bảng A |
200p |
19% |
325
|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
|
22stra4
|
THT Bảng A |
100p |
20% |
277
|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022)
|
22strb3
|
HSG THCS |
100 |
15% |
88
|
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022)
|
22strb4
|
HSG THCS |
200p |
5% |
24
|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna1
|
HSG THCS |
300 |
35% |
1400
|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna2
|
HSG THCS |
300 |
17% |
804
|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna3
|
HSG THCS |
300 |
34% |
531
|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
|
22thtbdna4
|
HSG THCS |
300 |
19% |
280
|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha2
|
THT |
100 |
36% |
704
|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha3
|
THT |
200 |
15% |
188
|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha4
|
THT |
200 |
28% |
184
|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha1
|
THT Bảng A |
300 |
48% |
486
|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
|
22tkha2
|
THT Bảng A |
300 |
47% |
439
|
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 1
|
23a5plk1
|
Training |
1600 |
13% |
8
|
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2
|
23a5plk2
|
Training |
1300 |
24% |
69
|
Quy Hoạch Động Chữ Số
|
23adiv2
|
ABC |
100 |
28% |
278
|
Chỉnh Sửa Dãy
|
23cdiv2
|
contest |
100 |
8% |
9
|
Vẽ hình
|
23gl2a1
|
THT Bảng A |
400 |
41% |
28
|
Bảo vệ Trái Đất
|
23gl2b1
|
contest |
100 |
50% |
1064
|
Tổng Cặp Tích
|
23gl2b2
|
contest |
1000p |
19% |
733
|
Leo Thang
|
23gl2b3
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
900p |
11% |
275
|
Tổng Mũ
|
23gl2b4
|
contest |
1000p |
14% |
343
|
Chia Kẹo
|
23gl2b5
|
contest |
1800p |
7% |
164
|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a1
|
Khác |
100 |
56% |
84
|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a2
|
Khác |
100 |
37% |
511
|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a3
|
THT |
100 |
49% |
359
|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
23on1a4
|
THT |
100 |
20% |
145
|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
|
23on2a1
|
RLKNLTCB |
100p |
24% |
74
|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
|
23on2a2
|
RLKNLTCB |
500p |
37% |
656
|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
|
23on2a3
|
RLKNLTCB |
500p |
40% |
512
|