Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(760pp)
TLE
64 / 100
C++14
90%
(693pp)
RTE
3 / 13
C++14
81%
(263pp)
AC
13 / 13
C++14
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(175pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(133pp)
TLE
3 / 50
C++14
63%
(72pp)
contest (1584.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Bộ Tứ | 800.0 / |
CSES (323.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1400.0 / |
Training (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 2 | 250.0 / |
Đề ẩn (114.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |