25ZondesEagleK62IT
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1250pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
Training (10600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khẩu trang | 1300.0 / |
Số thứ n | 1600.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 1400.0 / |
Biến đổi xâu | 1500.0 / |
Bài toán ba lô 2 | 1700.0 / |
Xâu con chung dài nhất | 1500.0 / |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 1600.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
contest (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tăng Giảm | 1600.0 / |
Đếm tập hợp | 1700.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (1440.8 điểm)
DHBB (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị | 1500.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
Practice VOI (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 2100.0 / |