30Toan
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++11
100%
(2200pp)
AC
29 / 29
C++11
95%
(1995pp)
AC
40 / 40
C++11
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1323pp)
TLE
9 / 10
C++11
66%
(1075pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(1008pp)
Training (8550.0 điểm)
HSG THCS (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Tổng Riêng Biệt | 2100.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2642.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
DHBB (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
vn.spoj (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm các hình chữ nhật | 2200.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị | 1500.0 / |