30Toan
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1286pp)
TLE
386 / 700
C++11
81%
(944pp)
TLE
99 / 200
C++11
77%
(881pp)
AC
8 / 8
C++11
74%
(809pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(349pp)
AC
29 / 29
C++11
66%
(332pp)
AC
7 / 7
C++11
63%
(252pp)
contest (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tổng Riêng Biệt | 500.0 / 500.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2643.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1138.5 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 346.1 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 1159.2 / 2100.0 |
HSG THCS (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / 1600.0 |
Training (3100.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm các hình chữ nhật | 400.0 / 400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |