52ducbanh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++11
90%
(1624pp)
TLE
5 / 8
C++20
81%
(916pp)
TLE
70 / 100
C++11
77%
(867pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(531pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (3670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 260.0 / 1000.0 |
Cờ Vua | 570.0 / 1900.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 240.0 / 1200.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CSES (4100.0 điểm)
DHBB (3075.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Số zero tận cùng | 475.0 / 500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (336.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 136.364 / 1500.0 |
Practice VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 300.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT (1696.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 96.0 / 1600.0 |
Đánh dấu bảng | 1120.0 / 1600.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 31.7 / 2000.0 |
Training (5950.0 điểm)
vn.spoj (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 180.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |