9Duy
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
90%
(1354pp)
TLE
111 / 200
C++11
86%
(1094pp)
AC
2 / 2
C++11
81%
(977pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(851pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(735pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(252pp)
contest (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Đếm tập hợp | 300.0 / 300.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / 200.0 |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (1321.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1276.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 44.4 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 0.8 / 70.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (540.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / 1600.0 |
Training (3150.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |