AlisaMikhailovnaKujou
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
11 / 11
C++14
86%
(1458pp)
AC
12 / 12
C++14
81%
(1385pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1312pp)
AC
3 / 3
C++14
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++14
70%
(1117pp)
AC
12 / 12
C++14
66%
(1061pp)
AC
35 / 35
C++14
63%
(1008pp)
contest (1026.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OR | 26.0 / 1300.0 |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (28343.3 điểm)
DHBB (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 650.0 / 2000.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Khu vui chơi | 390.0 / 600.0 |
HSG THPT (753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |