BLPK
Phân tích điểm
AC
8 / 8
PAS
95%
(855pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(326pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(210pp)
RTE
40 / 45
C++11
63%
(168pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 20.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác số (THT'19) | 180.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (5908.7 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |