Dalziel
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PAS
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(722pp)
WA
6 / 20
PAS
81%
(440pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(140pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(126pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
contest (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 180.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 30.0 / 200.0 |
hermann01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 540.0 / 1800.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Lướt sóng | 640.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua sách | 200.0 / 200.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 70.0 / 100.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
A cộng B | 100.0 / 100.0 |