Hanhph1368
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++20
90%
(2076pp)
AC
720 / 720
C++20
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1625pp)
AC
700 / 700
C++20
74%
(1544pp)
TLE
583 / 600
C++20
70%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(1327pp)
AC
700 / 700
C++20
63%
(1197pp)
contest (5876.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (14357.8 điểm)
DHBB (4232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 672.0 / 2100.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / 2000.0 |
Tính tổng | 360.0 / 1800.0 |
GSPVHCUTE (12541.2 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1320.0 / 2200.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
THT (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Đổi chỗ chữ số | 960.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (5283.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cộng trừ trên Module | 1200.0 / 1200.0 |
Hệ số nhị thức | 1200.0 / 2000.0 |
Tam Giác | 383.333 / 2300.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
`>n && %k==0` | 100.0 / 100.0 |
Cấp số nhân | 1600.0 / 1600.0 |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |