Kambu

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1083pp)
AC
1000 / 1000
C++14
74%
(1029pp)
AC
1 / 1
C++14
70%
(908pp)
AC
32 / 32
C++14
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(819pp)
Bài cho contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung] | 1500.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (9308.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Training (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoa thành thường | 800.0 / |
Hình tròn | 800.0 / |
Hai phần tử dễ thương | 1300.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Đề chưa ra (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG | 1300.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt | 100.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
USACO (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 800.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" | 2100.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
ABC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
HSG THCS (965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Thay đổi dãy số | 100.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |