Khanh2010

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(929pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(882pp)
HSG THCS (4220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
THT Bảng A (17040.0 điểm)
Training (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 800.0 / |
Lì Xì | 800.0 / |
Định thức bậc 3 | 900.0 / |
Galindo đi Việt Nam | 2200.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
THT (9200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
USACO (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Silver, Find and Replace | 1800.0 / |