Khanh2010

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
WA
8 / 10
PY3
74%
(59pp)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / |
THT Bảng A (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |