Lê_Minh111
Phân tích điểm
TLE
6 / 10
PY3
100%
(480pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(180pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 80.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 480.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 60.0 / 100.0 |