Laputa
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1161pp)
AC
8 / 8
C++17
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(252pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
contest (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 1350.0 / 1800.0 |
Xếp hàng (QNOI 2020) | 400.0 / 400.0 |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Transform | Biến đổi xâu | 1700.0 / 1700.0 |
CSES - Road Construction | Xây dựng đường | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
HSG THCS (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
THT (4944.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quý Mão 2023 | 1500.0 / 1500.0 |
Mua bánh sinh nhật | 144.0 / 1800.0 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Training (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm xâu con chung | 400.0 / 400.0 |
NUMK | 300.0 / 300.0 |
Tổng chữ số | 1400.0 / 1400.0 |
VIPPRO SHIPS | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gán nhãn | 200.0 / 200.0 |