LeXuanHung16
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++14
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(686pp)
TLE
17 / 20
C++14
81%
(208pp)
AC
15 / 15
C++14
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(63pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 255.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (418.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Kí Tự | 100.0 / 100.0 |
dance01 | 18.182 / 200.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Số tận cùng | 100.0 / 100.0 |
Tổng bằng 0 | 100.0 / 200.0 |