MT_HuyenTrang2k7

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1470pp)
WA
19 / 20
C++11
74%
(1327pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1071pp)
THT (7320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
Quý Mão 2023 | 1800.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
OLP MT&TN (14212.0 điểm)
Training (4985.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đổi dấu | 1900.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
CJ thăm quan San Fierro | 1700.0 / |
CJ thanh toán BALLAS | 1400.0 / |
Happy School (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1900.0 / |
Tổng nghịch thế | 1900.0 / |
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
DHBB (1805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1500.0 / |