MT_HuyenTrang2k7
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1029pp)
AC
18 / 18
C++11
70%
(908pp)
RTE
12 / 20
C++11
66%
(756pp)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 475.0 / 500.0 |
Happy School (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nghịch thế | 400.0 / 500.0 |
Chia Dãy Số | 1600.0 / 1600.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (5248.0 điểm)
THT (6740.0 điểm)
Training (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CJ thanh toán BALLAS | 200.0 / 200.0 |
CJ thăm quan San Fierro | 120.0 / 2400.0 |
Dãy đổi dấu | 400.0 / 400.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |