NMD
Phân tích điểm
AC
60 / 60
C++17
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1238pp)
TLE
86 / 100
C++17
66%
(913pp)
AC
2 / 2
C++17
63%
(819pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
contest (5562.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và bản đồ kho báu | 400.0 / 400.0 |
Vua trò chơi | 2000.0 / 2000.0 |
Rước đèn | 1380.0 / 2300.0 |
Dư đoạn | 1700.0 / 1700.0 |
Giao thông | 82.5 / 2200.0 |
CSES (14700.0 điểm)
DHBB (892.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu nhị phân (DHBB 2021) | 192.0 / 400.0 |
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shopping | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
THT (6476.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh dấu bảng | 1376.0 / 1600.0 |
Chia nhóm | 1600.0 / 1600.0 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (1600.0 điểm)
Training (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AMIZERO | 300.0 / 300.0 |
CJ thanh toán BALLAS | 200.0 / 200.0 |
DELETE CHAR | 200.0 / 200.0 |
COUNT DISTANCE | 100.0 / 100.0 |
Làm Nóng | 700.0 / 700.0 |
MEMORISE ME! | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |