NTT36

Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
100%
(100pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(90pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 100.0 / |
Cỗ máy | 100.0 / |
Bài toán dcg | 100.0 / |
Khác (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
TAM GIÁC | 100.0 / |