NgoDuyBG
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(978pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(862pp)
AC
17 / 17
C++20
63%
(630pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (10215.4 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (404.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
Hộp quà | 100.0 / 100.0 |
Phương trình | 4.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
THT (4384.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 884.0 / 1700.0 |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 40.0 / 100.0 |