PPAP_1264589
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1805pp)
AC
200 / 200
C++17
86%
(1715pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1470pp)
AC
22 / 22
C++17
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1197pp)
Practice VOI (2033.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Training (20400.0 điểm)
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 1900.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
HSG THPT (4940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tăng Giảm | 1600.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Khác (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2300.0 / |
GSPVHCUTE (2024.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
CSES (14700.0 điểm)
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |