PPAP_1264589
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
22 / 22
C++17
95%
(2090pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1548pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1312pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(1103pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(693pp)
Practice VOI (407.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 400.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 400.0 / |
Training (4850.0 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
HSG THPT (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
contest (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Tăng Giảm | 300.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2200.0 / |
GSPVHCUTE (2300.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
CSES (14296.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 100.0 / |