PPAP_1264589
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
10:35 a.m. 21 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(2300pp)
AC
22 / 22
C++17
10:54 a.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(2090pp)
AC
12 / 12
C++17
10:44 a.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++17
10:47 a.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
7:33 a.m. 29 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(1548pp)
AC
4 / 4
C++17
8:46 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(1312pp)
AC
40 / 40
C++17
11:24 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(1103pp)
AC
25 / 25
C++17
8:33 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
9:05 a.m. 29 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(929pp)
AC
12 / 12
C++17
11:02 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(693pp)
contest (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
CSES (14296.0 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2300.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 0.8 / 70.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 140.0 / 200.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 120.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn | 200.0 / 400.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (407.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 400.0 / 400.0 |
Đội hình thi đấu | 7.921 / 400.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Training (6470.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |