Pewdiepie_Official
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++17
95%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(361pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(244pp)
TLE
8 / 10
C++17
77%
(186pp)
TLE
7 / 10
C++17
74%
(154pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(133pp)
AC
101 / 101
C++17
63%
(126pp)
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Ước của dãy | 100.0 / 400.0 |
HSG THCS (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 210.0 / 300.0 |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 240.0 / 300.0 |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 30.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trận đánh của Layton | 150.0 / 150.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Đếm số nguyên tố | 400.0 / 400.0 |
Tích các ước | 200.0 / 200.0 |
Giờ đối xứng | 100.0 / 100.0 |