PhamMinhTuan20a3
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
TLE
4 / 5
PY3
81%
(130pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
TLE
4 / 20
PY3
74%
(29pp)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Training (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số phong phú | 160.0 / 200.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Tìm số nguyên tố | 40.0 / 200.0 |