PhamTuanThanh
Phân tích điểm
TLE
166 / 200
C++14
100%
(1909pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1354pp)
TLE
12 / 40
C++14
81%
(489pp)
TLE
20 / 100
C++14
74%
(353pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
ABC (58.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 58.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 600.0 / 2000.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2279.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn | 300.0 / 300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1909.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / 70.0 |
IOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HOLIDAY | 500.0 / 500.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (95.0 điểm)
THT (4032.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ trang trí | 1500.0 / 1500.0 |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / 1800.0 |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 252.0 / 2100.0 |
Bài tập về nhà | 480.0 / 2400.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
MIXM | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 1400.0 / 2000.0 |
Training (356.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đổi dấu | 106.0 / 400.0 |
POLYGON AREA | 250.0 / 250.0 |