ProTeam10CQT
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(2076pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1260pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (6750.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / 500.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (23750.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi thử vòng 2 2022 - Bầu cử | 600.0 / 600.0 |
Happy School (5850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Liên Minh Dễ Dàng | 600.0 / 600.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
bignum | 550.0 / 550.0 |
Nâng Cấp Đường | 700.0 / 700.0 |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 500.0 / 500.0 |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Training (30929.0 điểm)
vn.spoj (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |