RPM_Playz
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1400pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1330pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1173pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1115pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(929pp)
AC
41 / 41
C++20
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(663pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1659.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Bói Tình Bạn | 550.0 / 550.0 |
Tập GCD | 109.091 / 300.0 |
CSES (5400.0 điểm)
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (5342.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Trả tiền | 1000.0 / 1000.0 |