STR03Hung
Phân tích điểm
TLE
17 / 20
PY3
100%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1264pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 800.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
HSG THPT (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
HSG THCS (3215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (45.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới | 1500.0 / |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |