STR03Hung
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
TLE
17 / 20
PY3
95%
(323pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(271pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(257pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
WA
80 / 100
PY3
66%
(53pp)
WA
2 / 5
PY3
63%
(50pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 340.0 / 400.0 |
HSG THPT (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 10.0 / 200.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 80.0 / 200.0 |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 80.0 / 100.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |