STRB12Tung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(232pp)
AC
40 / 40
PY3
74%
(147pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
40 / 40
PY3
63%
(63pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |