• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Sangzz2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
100% (1800pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++17
1600pp
95% (1520pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++17
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1400pp
86% (1200pp)
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++17
1300pp
81% (1059pp)
Bảng số
AC
20 / 20
C++17
900pp
77% (696pp)
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++17
800pp
74% (588pp)
Vị trí số dương
AC
10 / 10
C++17
800pp
70% (559pp)
Max 3 số
AC
5 / 5
C++17
800pp
66% (531pp)
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác
AC
20 / 20
C++17
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /

CSES (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

HSG THCS (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /

OLP MT&TN (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team