TứQuýChín
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
3:40 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
3:16 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
3:11 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++20
3:18 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
3:05 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
3:07 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(66pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Training (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự mới | 100.0 / 100.0 |
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |