Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1600pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1115pp)
TLE
6 / 11
C++14
77%
(675pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(199pp)
AC
45 / 45
C++20
63%
(189pp)
contest (2430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
FOS Champion League | 30.0 / 1500.0 |
Mì Tôm | 1200.0 / 1200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CSES (2272.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa | 1400.0 / 1400.0 |
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa | 872.727 / 1600.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (178.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 78.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / 1300.0 |
Training (4399.4 điểm)
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 170.0 / 200.0 |